Characters remaining: 500/500
Translation

kín mít

Academic
Friendly

Từ "kín mít" trong tiếng Việt có nghĩarất kín, không khe hở hay không cách nào để nhìn thấy, nghe thấy bên trong. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một không gian, một vật đó được đóng chặt, không cho bất kỳ điều ra vào.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng trong mô tả vật thể:

    • dụ: "Cửa sổ này được đóng kín mít, không thể nhìn thấy bên ngoài." (Cửa sổ rất kín, không ánh sáng hay âm thanh nào lọt vào.)
  2. Sử dụng trong tình huống giao tiếp:

    • dụ: "Anh ấy nói chuyện rất kín mít, không cho ai biết mật." (Anh ấy rất kín đáo, không tiết lộ thông tin cho người khác.)
Nghĩa khác:
  • "Kín mít" có thể được sử dụng để chỉ sự mật, không công khai thông tin.
    • dụ: "Dự án này vẫn còn kín mít, chưa ai biết thông tin ." (Dự án vẫn chưa được công bố, rất mật.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Một số từ gần giống như "kín" (không khe hở) "mít" (có thể hiểu chặt chẽ, không lỏng lẻo).
  • Từ đồng nghĩa có thể " mật", "kín đáo", "khép kín".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca, "kín mít" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh ẩn dụ cho sự ngăn cách, cô đơn hoặc cảm giác không thể tiếp cận.
    • dụ: "Tâm hồn ấy kín mít như một chiếc hộp mật." (Tâm hồn ấy rất kín đáo, không dễ để hiểu hay tiếp cận.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "kín mít", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của được truyền đạt đúng.
  • Từ này thường mang sắc thái tiêu cực khi chỉ sự thiếu minh bạch hoặc quá kín đáo, nhưng cũng có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh tích cực khi nói về sự bảo vệ thông tin quan trọng.
  1. Hết sức kín: Đóng cửa kín mít.

Comments and discussion on the word "kín mít"